Vị trí các con trùm trên bản đồ chung
--------------------------------------------------------------------------------
Bảng I: Trùm cấp 2x-7x
Hợi Quy Cấp 23 (Tổ Long Thành Nam - 540 607)
Bào Xỉ Cấp 26 (Bạch Hổ Lĩnh - 457 732)
Cuồng Huyết Thi Ma Cấp 26 (Bích Đào Lâm - 547 759)
Hào Điểu Cấp 29 (Ma Thiên Nhai - 426 532)
Địa Ngu Cấp 30 (Long Chiến Chi Dã - 212 644)
Mị Yêu Cấp 30 (Ma Thiên Nhai - 412 538)
Phương Thanh Tử Cấp 32 ( Bích Đào Lâm - 556 767)
Yến Sanh Cấp 32 (Khoáng Trường - 475 677)
Cú Mang Cấp 34 ( Lang Đồ Đằng Cốc - 331 551)
Cùng Kì Cấp 34 (Ngoại Ô Kiếm Tiên Thành - 453 912)
U Minh Lão Yêu Cấp 35 (U Lan Cốc - 523 522)
Lão Ngoạn Cấp 42 (Thương Kì Sâm Lâm - 435 720)
Minh Lang Chi Vương Cấp 42 (Bích Đào Lâm - 563 763)
Tần Lăng Tướng Quân Cấp 45 (Ngọc Toái Than - 637 878)
Hào Huyết Lang Vương Cấp 50 (Phá Trận Bình Nguyên - 310 893)
Minh Ngưu Chi Vương Cấp 50 (Long Chiến Chi Dã - 164 648)
Hổ Thiên Quân Cấp 52 (Tuyệt Long Pha - 312 579)
Long Thiên Quân Cấp 52 (Tuyệ Long Pha - 329 589)
Sư Thiên Quân Cấp 52 (Tuyệt Long Pha - 342 580)
Xích Sắc Phi Long Cấp 55 (Long Chiến Chi Giã - 182 646)
Thanh Ngưu Lôi Ma Vương Cấp 55 (Phi Lai Trấn - 122 678)
Minh Thử Chi Vương Cấp 55 (Vũ Vương Pha - 449 404)
Thâm Hải Cự Long Cấp 60 (Vô Cực Hải - 699 975)
Huyền Thiên Ma Nhãn Cấp 60 (Vũ Vương Đỉnh - 438 419)
Minh Hổ Chi Vương Cấp 60 (Phi Ưng Bảo - 345 567)
Minh Sư Chi Vương Cấp 60 (Ma Thiên Nhai - 411 521)
Cuồng Bạo Thiết Giáp Sư Vương Cấp 62 (Ma Thiên Nhai - 416 505
Thông Bối Viên Vương Cấp 65 (Vũ Vương Pha - 480 382)
Minh Trư Chi Vương Cấp 65 (Hắc San - 492 323)
Oán Linh Thị Hồn Giả Cấp 66 (Vân Mộng Lĩnh - 510 396)
Vạn Xà Chi Vương Cấp 68 (Vô Danh Đảo - 673 677)
Vị trí các con trùm trên bản đồ chung
--------------------------------------------------------------------------------
Bảng II: Trùm cấp 7x-12x
Cửu Thần Thiên Trập Cấp 70 (Thái Cực Than - 578 984)
Tác Lôi Cấp 70 (Oán Linh Chiểu Trạch - 588 436)
Cương Nha Sơn Miêu Cấp 71 (Đào Hoa Ổ - 625 535)
Cừu Anh Cấp 72 (Oán Linh Chiểu Trạch - 541 490)
Huyền Linh Cấp 72 (Oán Linh Chiểu Trạch - 549 484)
Ban Lan Báo Cấp 73 (Lộ Hoa Lĩnh - 670 562)
Sơn Viên Lão Yêu Cấp 75 (Ám Hương Pha - 615 618)
Tuần Hải Dạ Xoa Cấp 75 (Vô Cực Hải - 701 934)
Nho Từ Cấp 79 (Vô Vọng Hải - 649 346)
Kim Giáp Yêu Cấp 81 (Tịch Mịch Hải - 269 874)
Bán Long Giao Cấp 82 (Vô Vọng Hải - 699 679)
Nham Giáp Yêu Cấp 83 (Cổ Trường Thành - 286 814)
Đằng Giáp Yêu Cấp 84 (Thương Mang Thảo Nguyên - 224 868)
Viêm Giáp Yêu Cấp 85 (Phần Tâm Chi Địa - 164 779)
Bào Hao Minh Sư – Li Li Thảo Nguyên Cấp 87 (221 731)
Bào Hao Minh Sư – Phần Tâm Chi Địa Cấp 87 (102 789)
Long Cung Long Nữ Cấp 88 (Vô Vọng Hải - 630 312)
Băng Giáp Yêu Cấp 89 (Thứ Cốt Chi Địa - 149 928)
Long Cung Long Tử Cấp 89 (Vô Vọng Hải - 647 309)
Long Thái Tử Chân Thân Cấp 89 (Vô Vọng Hải - 609 313)
U Minh Long Vương Cấp 90 (Vô Vọng Hải - 609 313)
Dong Nham Chi Vương Cấp 90 (Phần Tâm Chi Địa - 113 739)
Kim Tình Thú Cấp 90 (Phần Tâm Chi Địa - 146 778)
Thực Nhân Ma Thu Cấp 90 (Xà Hạt Cốc - 251 491)
Long Vương Chân Nhân Cấp 92 (Vô Vọng Hải - 635 306)
Trầm Thủy Thú Cấp 95 (Kịnh Hồng Lĩnh - 197 421)
Chu Tước Cấp 95( Kinh Hồng Lĩnh - 205 426)
Côn Lôn Vương Cấp 100 (Thông Thiên Hồ - 434 533)
Phong Sa Chi Vương Cấp 120 (Phong Sa Cốc - 181 337)
Cửu Tử Quỷ Mẫu Cấp ? (Cổ Trường Thành - 264 821)
Bảng III: Các trùm khác
Oán Linh Thú
Minh Lang Chi Vương Cấp 42 (Bích Đào Lâm - 563 763)
Minh Ngưu Chi Vương Cấp 50 (Long Chiến Chi Dã - 164 648)
Minh Thử Chi Vương
Cấp 55 (Vũ Vương Pha - 449 404)
Minh Hổ Chi Vương Cấp 60 (Phi Ưng Bảo - 345 567)
Minh Sư Chi Vương
Cấp 60 (Ma Thiên Nhai - 411 521)
Minh Trư Chi Vương Cấp 65 (Hắc Sơn - 492 323)
Thần Dụ
Hổ Văn Chu Vương Cấp 38 (U Lan Cốc - 570 541)
Tà Ác Hải Tặc Cấp 44 (Ngọc Toái Than - 629 868)
Độc Giác Thiên Lang Cấp 48 (Phá Trận Bình Nguyên - 382 822)
Thôn Thiên Đao Lang Cấp 52 (Lạc Nhật Cao Nguyên - 171 596)
Thị Huyết Sư Cấp 57 (Tuyệt Long Pha - 310 582)
Bức Dực Man Ngưu Cấp 61 (Hắc Sơn - 406 323)
Song Chùy Minh Thử Cấp 66 (Vân Mộng Lĩnh - 539 360)
Tà Nhãn Cấp 71 (Oán Linh Chiểu Trạch - 630 409)
Tụ Linh Chiến Tướng Cấp 79 (Ám Hương Pha - 670 600)
Du Đãng
Du Đãng Khủng Thú Cấp 35 (Thông Thiên Hồ - 448 546)
Du Đãng Hoa Thú Cấp 60 (Hắc Sơn - 497 354)
Du Đãng Tiên Hồ Cấp 70 (Oán Linh Chiểu Trạch - 570 456)
Du Đãng Lục Hành Long Cấp 80 (Đào Hoa Ổ - 653 529)
Du Đãng Ban Lan Báo Cấp 100 (Sa Mạc Hải - 121 451)
KHIÊU CHIẾN 19
Cuồng Lang Sào Huyệt: Liệt Thiên
Liệt Thiên Hộ Phù
Hắc Sào Hàng Ma Phủ
Huyền Ảnh Pháp Kiếm
Hỏa Nham Động Huyệt :Quần Lực
Quần Lực Hộ Phù
Quần Lực Chi Ngoa
Hỏa Vân Kiếm
Huyền Ảnh Pháp Kiếm
Xà Hạt Động :Huyền Trùy
Huyền Trùy Hộ Phù
Linh Nguyệt Cung
Thạch Trùy Hạ Khải
Huyền Ảnh Pháp Kiếm
KHIÊU CHIẾN 29
Thanh Y Trủng :Thanh Y Tử
Song Phi Yến
Kinh Cức Thứ
Thanh Y Tử Hạng Liên
Quỷ Vệ Trọng Giáp
Hành Thi Hạ Khải
Tà Quỷ Kiếp Chỉ
Tàng Tinh Kiếm
Đăng Quỷ Chi Xác
Quỷ Khiếu Chiến Phủ
KHIÊU CHIẾN 39
U Minh Cư
U Tuyền
U Tuyền Pháp Lý
Quỷ Âm
Hỏa Minh
Hỏa Minh Trọng Oản
Vu Vương Bảo Châu
Man Linh Lực Sĩ
Man Linh Lực Sĩ Hung Giáp
Âm Dương Đoạt Phách Minh Luân
Man Linh Lực Sĩ Chi Giới
KHIÊU CHIẾN 49
Lí Sương Bí Cảnh
Hổ Vạn Quân
Hổ Lực Ngoa
Sư Vạn Quân
Sư Tâm Đầu Khôi
Yêu Sư Chỉ Hoàn
Long Vạn Quân
Long Lân Pháp Khố
Vạn Quân Hạng Liên
Long Hỏa Chiến Giáp
Bí Cảnh Chi Phong
KHIÊU CHIẾN 59
Thiên Kiếp Cốc
Giải Trĩ (Hỏa)
Thiên Kiếp Xạ Nhật
Nỗ Liệt Viêm Khỏa Hài
Thao Thiết (Thổ)
Sa Vương Chi Nộ
Vạn Quân Cự Phủ
Tu La Hạ Khải
Tử Mạc (Kim)
Lôi Quân Ấn Kí
Huyễn Vũ Ẩn Nguyệt Kiếm
Uẩn Tượng (Mộc)
Hoa Thần Chi Tức
Thánh Thú Hộ Thối
Khiên Tích (Thủy)
Thủy Tinh Đầu Sức
Vạn Quân Cự Phủ
KHIÊU CHIẾN 69
Oán Linh Môn
Oán Linh Vu Sư
Thực Linh Trọng Ngoa
Minh Xà Vương
Độc Xà Ấn Ký
Tâm Ma
Phong Vân
Hắc Ám Địa Phủ
Hạ Khải
Tâm Ma Lực Lượng Chi Giới
Thủy Tà
Thủy Tà Chi Xác
Tử Điện Tích Tà
Ngưu Đầu
Ngưu Vương Chi Bì
Huyết Sát Phủ
Hắc Ám Địa Phủ Hạ Khải
Mã Diện
Mã Diện Thần Phù
Linh Tê Thích Ách Kiếm
Hắc Ám Địa Phủ Pháp Khố
KHIÊU CHIẾN 79
Bí Bảo Quật
Phong Nhất Kiếm
Bi Giả Hung Giáp
Hắc Thủ Hồ Đao
Hắc Thủ Hộ Phù
Huyết Nha
Lang Vu Vương Pháp Bào
Huyết Nha Hộ Oản
Thừa Thắng Vạn Lí Phục
Ma Cốt Kinh Mạo
Lâm Vân
Lâm Vân Chi Giới
Trầm Thủy Long Tước
Lãng Phiên Thiên
Thuyền Trường Hộ Oản
Hải Đạo Đầu Khôi
Thuyền Trưởng hội Thối
Hải Đạp Vương Hung Giáp
Huyền Thiết Trọng Chùy
Hải Đạo Vương Chi Chứng
Ma Huyễn Thiên
Thiên Ma
Ỷ Thiên Trấn Hồn Kiếm
Thiên Ma Pháp Bào
Thiên Ma Bảo Châu
Phiền Não Ma
Long Ảnh Hộ Phù
Ỷ Thiên Trấn Hồn Kiếm
Ám Ma
Đa Tình Thải Bội
Ma Đồ Yêu Bội
Tiên Huyễn Thiên
Thiên Linh
Thiên Linh
Khinh Giáp
Hồ Tiên
Hồ Tiên Hộ Phù
Phạm Thiên
Bách Lí Truy Phong Nỗ
Phạm Thiên Giới
Phạm Thiên Ma Đao
Phần Thiên Hộ Thố
Tọa độ cỏ cây, khoáng xung quanh 4 thành chính
--------------------------------------------------------------------------------
I>Xung quanh Tích Vũ Thành:
1. Khu vực Vũ Gia Sâm Lâm:
Tọa độ khoanh vùng: 311 455, 368 481, 386 447, 356 416.
- Hoa Mật: 371 467, 374 468, 357 450, 355 454, 374 444, 378 451, 392 452, 391 448, 376 464, 374 435, 371 432, 359 429.
- Hoắc Hương: 372 465, 375 465, 358 451, 355 452, 378 446, 491 451, 393 449, 376 464, 374 433, 370 434, 361 430, 358 425, 377 450.
- Thông Kinh Thảo: 373 465, 373 470, 355 452, 354 454, 373 445, 378 447, 391 451, 376 449, 374 432, 371 436, 360 426.
- Thiên Kim Tử: 374 465, 373 470, 358 453, 355 455, 376 445, 377 446, 393 447, 376 464, 375 469, 370 431, 372 433, 360 430, 359 428.
- Rễ Cây Khô(Nguyên Mộc): 369 474, 355 466, 347 438.
- Lịch Thạch Quặng: 375 477, 351 449, 395 437, 372 447, 371 428.
- Thiết Sa Quặng(Sinh Thiết): 350 471, 347 461, 369 467, 359 452, 352 440, 378 455, 389 457, 389 439, 375 439, 353 4283
- Thô Môi Quặng(Môi Phấn): 360 471, 343 444, 347 433, 363 442, 395 443, 367 422, 381 436.
2. Khu vực Lạc Kiều Phong đến Ỷ Trúc Thôn:
Tọa độ khoanh vùng: 356 413, 377 424, 391 382, 382 346, 351 344.
- Hoắc Hương: 373 411, 373 406, 389 377, 384 349, 363 344.
- Thông Kinh Thảo: 375 409, 372 406, 389 380.
- Thiên Kim Tử: 376 408, 302 406, 384 350, 361 342.
- Hoa Mật: 375 407, 373 407, 383 379, 384 347, 363 343.
- Rễ cây khô: 369 415, 381 403, 394 382.
- Thô Môi Quặng: 367 402.
- Lịch Thạch Quặng: 358 411, 361 407, 383 383, 387 352.
- Thiết Sa Quặng: 378 412, 387 404, 393 379, 387 358.
3. Khu vực Ven Tích Vũ Hồ - Kính Hồng Kiều(Tây Hồ TV):
Tọa độ khoanh vùng: 343 350, 317 337, 279 359, 303 420, 347 419.
- Thiên Kim Tử: 327 348, 308 356, 288 362, 293 368, 309 393.
- Hoa Mật: 324 354, 305 356, 289 368, 291 364, 308 395.
- Hoắc Hương: 312 349, 290 366, 296 369, 308 392.
- Thông Kinh Thảo: 306 350, 288 369, 295 371.
- Rễ Cây Khô: 294 360, 295 374, 301 387.
- Bích Huyết Hoa (nv): 324 360.
- Thô Môi Quặng: 317 363, 306 401, 294 399.
- Thiết Sa Quặng: 307 359.
- Lịch Thạch Quặng: 313 352, 296 385, 313 390.
4. Khu vực quanh Vô Ưu Hàn Đàm_Nam Kha Trại - Xà Hạt Cốc:
Tọa độ khoanh vùng: 285 356, 234 305, 205 358, 229 436, 350 506.
- Hoa Mật: 282 348, 276 340, 215 310, 214 306, 215 353, 228 354, 228 352, 209 379, 236 397, 200 415, 260 430, 302 487, 304 491, 316 506, 356 491, 352 492.
- Thiên Kim Tử: 282 348, 274 343, 219 302, 215 307, 212 351, 207 354, 229 357, 226 356, 209 382, 199 424, 240 402, 254 429, 281 431, 302 485, 305 486, 316 504, 352 496, 356 492.
- Hoắc Hương: 279 348, 273 349, 218 303, 214 306, 214 354, 209 354, 226 359, 227 353, 200 424, 249 402, 302 487, 311 489, 316 504, 356 493, 354 491.
- Thông Kinh Thảo: 275 345, 276 344, 217 307, 213 308, 208 352, 214 351, 228 360, 233 358, 199 427, 239 402, 261 431, 281 425, 302 489, 305 490, 317 503, 354 492, 352 493.
- Rễ Cây Khô: 225 323, 205 351, 223 365, 236 357, 239 389, 227 404, 199 420, 247 423, 310 458, 345 510.
- Chi Mã (nv): 282 405, 295 429.
- Thiết Sa Quặng: 268 343, 264 340, 209 360, 204 384, 220 391, 231 381, 198 429, 262 433, 270 434, 295 453, 304 470, 335 480, 325 513.
- Thô Môi Quặng: 255 338, 206 300, 214 333, 215 365, 225 356, 214 394, 226 375, 205 424, 276 395, 334 516.
- Lịch Thạch Quặng: 277 354, 219 340, 232 340, 210 373, 207 392, 204 404, 278 421, 277 449, 318 461, 337 489.
II> Xung quanh Vạn Hóa Thành:
1. Khu vực Ứng Long Cốc - Đông bắc Vạn Hóa Thành:
Tọa độ khoanh vùng: 317 696, 295 708, 235 678, 259 624, 276 614.
- Hoa Mật: 257 691, 287 690, 304 683, 300 694, 290 671, 288 672, 289 659, 291 638, 290 635, 284 624, 265 607, 264 608, 269 666, 267 668.
- Thiên Kim Tử: 257 688, 258 689, 305 697, 305 678, 291 675, 293 672, 288 658, 301 658, 285 638, 288 638, 280 626, 266 607, 263 609, 269 664, 266 669.
- Thông Kinh Thảo: 258 690, 303 684, 303 685, 292 670, 290 670, 289 659, 685 639, 285 634, 280 626, 264 608, 263 609, 266 667.
- Hoắc Hương: 258 690, 260 689, 302 696, 303 687, 299 674, 294 673, 294 671, 289 659, 301 659, 285 638, 286 639, 281 646, 284 624, 264 607, 263 610, 271 643, 269 667, 265 667.
- Rễ Cây Khô: 235 677, 273 685, 267 684, 308 698, 307 648, 291 649, 281 640, 275 626.
- Thiết Sa Quặng: 261 685, 263 692, 276 680, 305 675, 262 629.
- Thô Môi Quặng: 269 688, 278 674, 309 685, 293 688, 295 646, 278 645, 256 611, 267 640.
- Lịch Thạch Quặng: 272 689, 269 680, 276 667, 289 666, 312 658, 287 645, 256 620, 277 656, 264 670.
2. Khu vực Nam Vạn Hóa Thành - Bắc Đoạn Kiều Thôn:
Tọa độ khoanh vùng: 239 662, 250 632, 277 611, 199 580, 223 538.
- Hoắc Hương: 233 632, 217 615, 219 597, 223 600, 247 627, 247 631, 262 610, 256 587, 198 566, 198 561.
- Thiên Kim Tử: 234 631, 234 627, 215 617, 218 614, 221 593, 223 595, 244 627, 248 629, 262 609, 262 612, 254 586, 204 568, 198 561.
- Hoa Mật: 233 628, 235 628, 215 617, 222 594, 248 627, 245 632, 264 612, 263 607, 250 589, 252 584, 198 561.
- Thông Kinh Thảo: 234 627, 235 628, 217 617, 220 599, 247 632, 245 632, 263 612, 265 608, 218 593, 248 590, 253 585, 202 566.
- Rễ Cây Khô: 236 645, 229 671, 223 660, 246 612, 242 622, 266 603.
- Thấm Tuyết Hoa (nv): 209 587.
- Thiết Sa Quặng: 246 664, 238 666, 233 655, 235 649, 227 639, 235 626, 231 608, 246 623, 257 605, 238 602, 216 578.
- Lịch Thạch Quặng: 237 660, 236 642, 229 624, 232 613, 241 627, 252 603, 243 606, 202 586.
- Thô Môi Quặng: 230 642, 223 644, 240 613, 234 671, 226 665, 256 610, 272 605.
III> Xung quanh Kiếm Tiên Thành:
1. Khu vực Ngoại Ô Kiếm Tiên Thành (Nam Kiếm Tiên Thành):
Tọa độ khoanh vùng: 418 885, 520 804, 527 864, 463 888.
- Hoắc Hương: 409 830, 409 827, 424 820, 460 823, 446 840, 452 854, 509 841, 477 831, 504 844, 499 835.
- Hoa Mật: 410 830, 407 825, 422 818, 434 836, 447 842, 437 853, 501 842, 478 872, 503 840, 497 834.
- Thiên Kim Tử: 409 826, 408 825, 435 853, 451 853, 508 840, 500 833, 502 845.
- Thông Kinh Thảo: 408 825, 421 814, 435 853, 437 851, 508 841, 499 835, 505 838, 500 835.
- Rễ Cây Khô: 458 832, 495 833, 481 826, 467 843, 476 871, 493 833.
- Thiết Sa Quặng: 429 825, 487 882, 484 824, 489 838.
- Lịch Thạch Quặng: 437 849.
- Thô Môi Quặng: 410 844, 426 817, 467 874.
2. Khu vực Bắc Kiếm Tiên Hồ - Tàn Sơn:
Tọa độ khoanh vùng: 417 891, 407 929, 505 971, 548 902, 492 905.
- Hoắc Hương: 462 916, 461 919, 416 933, 414 927, 404 938, 523 885, 543 943, 520 970, 524 971.
- Thông Kinh Thảo: 460 917, 417 933, 414 929, 521 885, 546 940, 539 944.
- Thiên Kim Tử: 461 921, 417 931, 529 880, 545 937, 542 938, 537 950.
- Hoa Mật: 461 923, 459 917, 416 930, 530 882, 544 911.
- Rễ Cây Khô: 427 935, 416 923, 532 886, 506 903, 487 929, 486 947, 524 973.
- Lịch Thạch Quặng: 440 921, 530 878, 515 891, 541 947, 496 920.
- Thô Môi Quặng: 445 932, 518 883.
- Thiết Sa Quặng: 450 912, 444 917, 438 913, 507 911, 556 926.
--------------------------------------------------------------------------------
Bảng I: Trùm cấp 2x-7x
Hợi Quy Cấp 23 (Tổ Long Thành Nam - 540 607)
Bào Xỉ Cấp 26 (Bạch Hổ Lĩnh - 457 732)
Cuồng Huyết Thi Ma Cấp 26 (Bích Đào Lâm - 547 759)
Hào Điểu Cấp 29 (Ma Thiên Nhai - 426 532)
Địa Ngu Cấp 30 (Long Chiến Chi Dã - 212 644)
Mị Yêu Cấp 30 (Ma Thiên Nhai - 412 538)
Phương Thanh Tử Cấp 32 ( Bích Đào Lâm - 556 767)
Yến Sanh Cấp 32 (Khoáng Trường - 475 677)
Cú Mang Cấp 34 ( Lang Đồ Đằng Cốc - 331 551)
Cùng Kì Cấp 34 (Ngoại Ô Kiếm Tiên Thành - 453 912)
U Minh Lão Yêu Cấp 35 (U Lan Cốc - 523 522)
Lão Ngoạn Cấp 42 (Thương Kì Sâm Lâm - 435 720)
Minh Lang Chi Vương Cấp 42 (Bích Đào Lâm - 563 763)
Tần Lăng Tướng Quân Cấp 45 (Ngọc Toái Than - 637 878)
Hào Huyết Lang Vương Cấp 50 (Phá Trận Bình Nguyên - 310 893)
Minh Ngưu Chi Vương Cấp 50 (Long Chiến Chi Dã - 164 648)
Hổ Thiên Quân Cấp 52 (Tuyệt Long Pha - 312 579)
Long Thiên Quân Cấp 52 (Tuyệ Long Pha - 329 589)
Sư Thiên Quân Cấp 52 (Tuyệt Long Pha - 342 580)
Xích Sắc Phi Long Cấp 55 (Long Chiến Chi Giã - 182 646)
Thanh Ngưu Lôi Ma Vương Cấp 55 (Phi Lai Trấn - 122 678)
Minh Thử Chi Vương Cấp 55 (Vũ Vương Pha - 449 404)
Thâm Hải Cự Long Cấp 60 (Vô Cực Hải - 699 975)
Huyền Thiên Ma Nhãn Cấp 60 (Vũ Vương Đỉnh - 438 419)
Minh Hổ Chi Vương Cấp 60 (Phi Ưng Bảo - 345 567)
Minh Sư Chi Vương Cấp 60 (Ma Thiên Nhai - 411 521)
Cuồng Bạo Thiết Giáp Sư Vương Cấp 62 (Ma Thiên Nhai - 416 505
Thông Bối Viên Vương Cấp 65 (Vũ Vương Pha - 480 382)
Minh Trư Chi Vương Cấp 65 (Hắc San - 492 323)
Oán Linh Thị Hồn Giả Cấp 66 (Vân Mộng Lĩnh - 510 396)
Vạn Xà Chi Vương Cấp 68 (Vô Danh Đảo - 673 677)
Vị trí các con trùm trên bản đồ chung
--------------------------------------------------------------------------------
Bảng II: Trùm cấp 7x-12x
Cửu Thần Thiên Trập Cấp 70 (Thái Cực Than - 578 984)
Tác Lôi Cấp 70 (Oán Linh Chiểu Trạch - 588 436)
Cương Nha Sơn Miêu Cấp 71 (Đào Hoa Ổ - 625 535)
Cừu Anh Cấp 72 (Oán Linh Chiểu Trạch - 541 490)
Huyền Linh Cấp 72 (Oán Linh Chiểu Trạch - 549 484)
Ban Lan Báo Cấp 73 (Lộ Hoa Lĩnh - 670 562)
Sơn Viên Lão Yêu Cấp 75 (Ám Hương Pha - 615 618)
Tuần Hải Dạ Xoa Cấp 75 (Vô Cực Hải - 701 934)
Nho Từ Cấp 79 (Vô Vọng Hải - 649 346)
Kim Giáp Yêu Cấp 81 (Tịch Mịch Hải - 269 874)
Bán Long Giao Cấp 82 (Vô Vọng Hải - 699 679)
Nham Giáp Yêu Cấp 83 (Cổ Trường Thành - 286 814)
Đằng Giáp Yêu Cấp 84 (Thương Mang Thảo Nguyên - 224 868)
Viêm Giáp Yêu Cấp 85 (Phần Tâm Chi Địa - 164 779)
Bào Hao Minh Sư – Li Li Thảo Nguyên Cấp 87 (221 731)
Bào Hao Minh Sư – Phần Tâm Chi Địa Cấp 87 (102 789)
Long Cung Long Nữ Cấp 88 (Vô Vọng Hải - 630 312)
Băng Giáp Yêu Cấp 89 (Thứ Cốt Chi Địa - 149 928)
Long Cung Long Tử Cấp 89 (Vô Vọng Hải - 647 309)
Long Thái Tử Chân Thân Cấp 89 (Vô Vọng Hải - 609 313)
U Minh Long Vương Cấp 90 (Vô Vọng Hải - 609 313)
Dong Nham Chi Vương Cấp 90 (Phần Tâm Chi Địa - 113 739)
Kim Tình Thú Cấp 90 (Phần Tâm Chi Địa - 146 778)
Thực Nhân Ma Thu Cấp 90 (Xà Hạt Cốc - 251 491)
Long Vương Chân Nhân Cấp 92 (Vô Vọng Hải - 635 306)
Trầm Thủy Thú Cấp 95 (Kịnh Hồng Lĩnh - 197 421)
Chu Tước Cấp 95( Kinh Hồng Lĩnh - 205 426)
Côn Lôn Vương Cấp 100 (Thông Thiên Hồ - 434 533)
Phong Sa Chi Vương Cấp 120 (Phong Sa Cốc - 181 337)
Cửu Tử Quỷ Mẫu Cấp ? (Cổ Trường Thành - 264 821)
Bảng III: Các trùm khác
Oán Linh Thú
Minh Lang Chi Vương Cấp 42 (Bích Đào Lâm - 563 763)
Minh Ngưu Chi Vương Cấp 50 (Long Chiến Chi Dã - 164 648)
Minh Thử Chi Vương
Cấp 55 (Vũ Vương Pha - 449 404)
Minh Hổ Chi Vương Cấp 60 (Phi Ưng Bảo - 345 567)
Minh Sư Chi Vương
Cấp 60 (Ma Thiên Nhai - 411 521)
Minh Trư Chi Vương Cấp 65 (Hắc Sơn - 492 323)
Thần Dụ
Hổ Văn Chu Vương Cấp 38 (U Lan Cốc - 570 541)
Tà Ác Hải Tặc Cấp 44 (Ngọc Toái Than - 629 868)
Độc Giác Thiên Lang Cấp 48 (Phá Trận Bình Nguyên - 382 822)
Thôn Thiên Đao Lang Cấp 52 (Lạc Nhật Cao Nguyên - 171 596)
Thị Huyết Sư Cấp 57 (Tuyệt Long Pha - 310 582)
Bức Dực Man Ngưu Cấp 61 (Hắc Sơn - 406 323)
Song Chùy Minh Thử Cấp 66 (Vân Mộng Lĩnh - 539 360)
Tà Nhãn Cấp 71 (Oán Linh Chiểu Trạch - 630 409)
Tụ Linh Chiến Tướng Cấp 79 (Ám Hương Pha - 670 600)
Du Đãng
Du Đãng Khủng Thú Cấp 35 (Thông Thiên Hồ - 448 546)
Du Đãng Hoa Thú Cấp 60 (Hắc Sơn - 497 354)
Du Đãng Tiên Hồ Cấp 70 (Oán Linh Chiểu Trạch - 570 456)
Du Đãng Lục Hành Long Cấp 80 (Đào Hoa Ổ - 653 529)
Du Đãng Ban Lan Báo Cấp 100 (Sa Mạc Hải - 121 451)
KHIÊU CHIẾN 19
Cuồng Lang Sào Huyệt: Liệt Thiên
Liệt Thiên Hộ Phù
Hắc Sào Hàng Ma Phủ
Huyền Ảnh Pháp Kiếm
Hỏa Nham Động Huyệt :Quần Lực
Quần Lực Hộ Phù
Quần Lực Chi Ngoa
Hỏa Vân Kiếm
Huyền Ảnh Pháp Kiếm
Xà Hạt Động :Huyền Trùy
Huyền Trùy Hộ Phù
Linh Nguyệt Cung
Thạch Trùy Hạ Khải
Huyền Ảnh Pháp Kiếm
KHIÊU CHIẾN 29
Thanh Y Trủng :Thanh Y Tử
Song Phi Yến
Kinh Cức Thứ
Thanh Y Tử Hạng Liên
Quỷ Vệ Trọng Giáp
Hành Thi Hạ Khải
Tà Quỷ Kiếp Chỉ
Tàng Tinh Kiếm
Đăng Quỷ Chi Xác
Quỷ Khiếu Chiến Phủ
KHIÊU CHIẾN 39
U Minh Cư
U Tuyền
U Tuyền Pháp Lý
Quỷ Âm
Hỏa Minh
Hỏa Minh Trọng Oản
Vu Vương Bảo Châu
Man Linh Lực Sĩ
Man Linh Lực Sĩ Hung Giáp
Âm Dương Đoạt Phách Minh Luân
Man Linh Lực Sĩ Chi Giới
KHIÊU CHIẾN 49
Lí Sương Bí Cảnh
Hổ Vạn Quân
Hổ Lực Ngoa
Sư Vạn Quân
Sư Tâm Đầu Khôi
Yêu Sư Chỉ Hoàn
Long Vạn Quân
Long Lân Pháp Khố
Vạn Quân Hạng Liên
Long Hỏa Chiến Giáp
Bí Cảnh Chi Phong
KHIÊU CHIẾN 59
Thiên Kiếp Cốc
Giải Trĩ (Hỏa)
Thiên Kiếp Xạ Nhật
Nỗ Liệt Viêm Khỏa Hài
Thao Thiết (Thổ)
Sa Vương Chi Nộ
Vạn Quân Cự Phủ
Tu La Hạ Khải
Tử Mạc (Kim)
Lôi Quân Ấn Kí
Huyễn Vũ Ẩn Nguyệt Kiếm
Uẩn Tượng (Mộc)
Hoa Thần Chi Tức
Thánh Thú Hộ Thối
Khiên Tích (Thủy)
Thủy Tinh Đầu Sức
Vạn Quân Cự Phủ
KHIÊU CHIẾN 69
Oán Linh Môn
Oán Linh Vu Sư
Thực Linh Trọng Ngoa
Minh Xà Vương
Độc Xà Ấn Ký
Tâm Ma
Phong Vân
Hắc Ám Địa Phủ
Hạ Khải
Tâm Ma Lực Lượng Chi Giới
Thủy Tà
Thủy Tà Chi Xác
Tử Điện Tích Tà
Ngưu Đầu
Ngưu Vương Chi Bì
Huyết Sát Phủ
Hắc Ám Địa Phủ Hạ Khải
Mã Diện
Mã Diện Thần Phù
Linh Tê Thích Ách Kiếm
Hắc Ám Địa Phủ Pháp Khố
KHIÊU CHIẾN 79
Bí Bảo Quật
Phong Nhất Kiếm
Bi Giả Hung Giáp
Hắc Thủ Hồ Đao
Hắc Thủ Hộ Phù
Huyết Nha
Lang Vu Vương Pháp Bào
Huyết Nha Hộ Oản
Thừa Thắng Vạn Lí Phục
Ma Cốt Kinh Mạo
Lâm Vân
Lâm Vân Chi Giới
Trầm Thủy Long Tước
Lãng Phiên Thiên
Thuyền Trường Hộ Oản
Hải Đạo Đầu Khôi
Thuyền Trưởng hội Thối
Hải Đạp Vương Hung Giáp
Huyền Thiết Trọng Chùy
Hải Đạo Vương Chi Chứng
Ma Huyễn Thiên
Thiên Ma
Ỷ Thiên Trấn Hồn Kiếm
Thiên Ma Pháp Bào
Thiên Ma Bảo Châu
Phiền Não Ma
Long Ảnh Hộ Phù
Ỷ Thiên Trấn Hồn Kiếm
Ám Ma
Đa Tình Thải Bội
Ma Đồ Yêu Bội
Tiên Huyễn Thiên
Thiên Linh
Thiên Linh
Khinh Giáp
Hồ Tiên
Hồ Tiên Hộ Phù
Phạm Thiên
Bách Lí Truy Phong Nỗ
Phạm Thiên Giới
Phạm Thiên Ma Đao
Phần Thiên Hộ Thố
Tọa độ cỏ cây, khoáng xung quanh 4 thành chính
--------------------------------------------------------------------------------
I>Xung quanh Tích Vũ Thành:
1. Khu vực Vũ Gia Sâm Lâm:
Tọa độ khoanh vùng: 311 455, 368 481, 386 447, 356 416.
- Hoa Mật: 371 467, 374 468, 357 450, 355 454, 374 444, 378 451, 392 452, 391 448, 376 464, 374 435, 371 432, 359 429.
- Hoắc Hương: 372 465, 375 465, 358 451, 355 452, 378 446, 491 451, 393 449, 376 464, 374 433, 370 434, 361 430, 358 425, 377 450.
- Thông Kinh Thảo: 373 465, 373 470, 355 452, 354 454, 373 445, 378 447, 391 451, 376 449, 374 432, 371 436, 360 426.
- Thiên Kim Tử: 374 465, 373 470, 358 453, 355 455, 376 445, 377 446, 393 447, 376 464, 375 469, 370 431, 372 433, 360 430, 359 428.
- Rễ Cây Khô(Nguyên Mộc): 369 474, 355 466, 347 438.
- Lịch Thạch Quặng: 375 477, 351 449, 395 437, 372 447, 371 428.
- Thiết Sa Quặng(Sinh Thiết): 350 471, 347 461, 369 467, 359 452, 352 440, 378 455, 389 457, 389 439, 375 439, 353 4283
- Thô Môi Quặng(Môi Phấn): 360 471, 343 444, 347 433, 363 442, 395 443, 367 422, 381 436.
2. Khu vực Lạc Kiều Phong đến Ỷ Trúc Thôn:
Tọa độ khoanh vùng: 356 413, 377 424, 391 382, 382 346, 351 344.
- Hoắc Hương: 373 411, 373 406, 389 377, 384 349, 363 344.
- Thông Kinh Thảo: 375 409, 372 406, 389 380.
- Thiên Kim Tử: 376 408, 302 406, 384 350, 361 342.
- Hoa Mật: 375 407, 373 407, 383 379, 384 347, 363 343.
- Rễ cây khô: 369 415, 381 403, 394 382.
- Thô Môi Quặng: 367 402.
- Lịch Thạch Quặng: 358 411, 361 407, 383 383, 387 352.
- Thiết Sa Quặng: 378 412, 387 404, 393 379, 387 358.
3. Khu vực Ven Tích Vũ Hồ - Kính Hồng Kiều(Tây Hồ TV):
Tọa độ khoanh vùng: 343 350, 317 337, 279 359, 303 420, 347 419.
- Thiên Kim Tử: 327 348, 308 356, 288 362, 293 368, 309 393.
- Hoa Mật: 324 354, 305 356, 289 368, 291 364, 308 395.
- Hoắc Hương: 312 349, 290 366, 296 369, 308 392.
- Thông Kinh Thảo: 306 350, 288 369, 295 371.
- Rễ Cây Khô: 294 360, 295 374, 301 387.
- Bích Huyết Hoa (nv): 324 360.
- Thô Môi Quặng: 317 363, 306 401, 294 399.
- Thiết Sa Quặng: 307 359.
- Lịch Thạch Quặng: 313 352, 296 385, 313 390.
4. Khu vực quanh Vô Ưu Hàn Đàm_Nam Kha Trại - Xà Hạt Cốc:
Tọa độ khoanh vùng: 285 356, 234 305, 205 358, 229 436, 350 506.
- Hoa Mật: 282 348, 276 340, 215 310, 214 306, 215 353, 228 354, 228 352, 209 379, 236 397, 200 415, 260 430, 302 487, 304 491, 316 506, 356 491, 352 492.
- Thiên Kim Tử: 282 348, 274 343, 219 302, 215 307, 212 351, 207 354, 229 357, 226 356, 209 382, 199 424, 240 402, 254 429, 281 431, 302 485, 305 486, 316 504, 352 496, 356 492.
- Hoắc Hương: 279 348, 273 349, 218 303, 214 306, 214 354, 209 354, 226 359, 227 353, 200 424, 249 402, 302 487, 311 489, 316 504, 356 493, 354 491.
- Thông Kinh Thảo: 275 345, 276 344, 217 307, 213 308, 208 352, 214 351, 228 360, 233 358, 199 427, 239 402, 261 431, 281 425, 302 489, 305 490, 317 503, 354 492, 352 493.
- Rễ Cây Khô: 225 323, 205 351, 223 365, 236 357, 239 389, 227 404, 199 420, 247 423, 310 458, 345 510.
- Chi Mã (nv): 282 405, 295 429.
- Thiết Sa Quặng: 268 343, 264 340, 209 360, 204 384, 220 391, 231 381, 198 429, 262 433, 270 434, 295 453, 304 470, 335 480, 325 513.
- Thô Môi Quặng: 255 338, 206 300, 214 333, 215 365, 225 356, 214 394, 226 375, 205 424, 276 395, 334 516.
- Lịch Thạch Quặng: 277 354, 219 340, 232 340, 210 373, 207 392, 204 404, 278 421, 277 449, 318 461, 337 489.
II> Xung quanh Vạn Hóa Thành:
1. Khu vực Ứng Long Cốc - Đông bắc Vạn Hóa Thành:
Tọa độ khoanh vùng: 317 696, 295 708, 235 678, 259 624, 276 614.
- Hoa Mật: 257 691, 287 690, 304 683, 300 694, 290 671, 288 672, 289 659, 291 638, 290 635, 284 624, 265 607, 264 608, 269 666, 267 668.
- Thiên Kim Tử: 257 688, 258 689, 305 697, 305 678, 291 675, 293 672, 288 658, 301 658, 285 638, 288 638, 280 626, 266 607, 263 609, 269 664, 266 669.
- Thông Kinh Thảo: 258 690, 303 684, 303 685, 292 670, 290 670, 289 659, 685 639, 285 634, 280 626, 264 608, 263 609, 266 667.
- Hoắc Hương: 258 690, 260 689, 302 696, 303 687, 299 674, 294 673, 294 671, 289 659, 301 659, 285 638, 286 639, 281 646, 284 624, 264 607, 263 610, 271 643, 269 667, 265 667.
- Rễ Cây Khô: 235 677, 273 685, 267 684, 308 698, 307 648, 291 649, 281 640, 275 626.
- Thiết Sa Quặng: 261 685, 263 692, 276 680, 305 675, 262 629.
- Thô Môi Quặng: 269 688, 278 674, 309 685, 293 688, 295 646, 278 645, 256 611, 267 640.
- Lịch Thạch Quặng: 272 689, 269 680, 276 667, 289 666, 312 658, 287 645, 256 620, 277 656, 264 670.
2. Khu vực Nam Vạn Hóa Thành - Bắc Đoạn Kiều Thôn:
Tọa độ khoanh vùng: 239 662, 250 632, 277 611, 199 580, 223 538.
- Hoắc Hương: 233 632, 217 615, 219 597, 223 600, 247 627, 247 631, 262 610, 256 587, 198 566, 198 561.
- Thiên Kim Tử: 234 631, 234 627, 215 617, 218 614, 221 593, 223 595, 244 627, 248 629, 262 609, 262 612, 254 586, 204 568, 198 561.
- Hoa Mật: 233 628, 235 628, 215 617, 222 594, 248 627, 245 632, 264 612, 263 607, 250 589, 252 584, 198 561.
- Thông Kinh Thảo: 234 627, 235 628, 217 617, 220 599, 247 632, 245 632, 263 612, 265 608, 218 593, 248 590, 253 585, 202 566.
- Rễ Cây Khô: 236 645, 229 671, 223 660, 246 612, 242 622, 266 603.
- Thấm Tuyết Hoa (nv): 209 587.
- Thiết Sa Quặng: 246 664, 238 666, 233 655, 235 649, 227 639, 235 626, 231 608, 246 623, 257 605, 238 602, 216 578.
- Lịch Thạch Quặng: 237 660, 236 642, 229 624, 232 613, 241 627, 252 603, 243 606, 202 586.
- Thô Môi Quặng: 230 642, 223 644, 240 613, 234 671, 226 665, 256 610, 272 605.
III> Xung quanh Kiếm Tiên Thành:
1. Khu vực Ngoại Ô Kiếm Tiên Thành (Nam Kiếm Tiên Thành):
Tọa độ khoanh vùng: 418 885, 520 804, 527 864, 463 888.
- Hoắc Hương: 409 830, 409 827, 424 820, 460 823, 446 840, 452 854, 509 841, 477 831, 504 844, 499 835.
- Hoa Mật: 410 830, 407 825, 422 818, 434 836, 447 842, 437 853, 501 842, 478 872, 503 840, 497 834.
- Thiên Kim Tử: 409 826, 408 825, 435 853, 451 853, 508 840, 500 833, 502 845.
- Thông Kinh Thảo: 408 825, 421 814, 435 853, 437 851, 508 841, 499 835, 505 838, 500 835.
- Rễ Cây Khô: 458 832, 495 833, 481 826, 467 843, 476 871, 493 833.
- Thiết Sa Quặng: 429 825, 487 882, 484 824, 489 838.
- Lịch Thạch Quặng: 437 849.
- Thô Môi Quặng: 410 844, 426 817, 467 874.
2. Khu vực Bắc Kiếm Tiên Hồ - Tàn Sơn:
Tọa độ khoanh vùng: 417 891, 407 929, 505 971, 548 902, 492 905.
- Hoắc Hương: 462 916, 461 919, 416 933, 414 927, 404 938, 523 885, 543 943, 520 970, 524 971.
- Thông Kinh Thảo: 460 917, 417 933, 414 929, 521 885, 546 940, 539 944.
- Thiên Kim Tử: 461 921, 417 931, 529 880, 545 937, 542 938, 537 950.
- Hoa Mật: 461 923, 459 917, 416 930, 530 882, 544 911.
- Rễ Cây Khô: 427 935, 416 923, 532 886, 506 903, 487 929, 486 947, 524 973.
- Lịch Thạch Quặng: 440 921, 530 878, 515 891, 541 947, 496 920.
- Thô Môi Quặng: 445 932, 518 883.
- Thiết Sa Quặng: 450 912, 444 917, 438 913, 507 911, 556 926.